Xe Máy Yamaha Exciter 2019 phiên bản Monster - Ex Monster
50.000.000 đ Thích sản phẩm Thông số kỹ thuật khác
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1,985 mm × 670 mm × 1,100 mm
Loại ắc-quy GTZ4V
Độ cao yên xe 795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,290 mm
Độ cao gầm xe 155 mm
Trọng lượng ướt (với dầu và đầy bình xăng) 117 kg
Loại động cơ 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xy lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh 149.7 cm3
Đường kính và hành trình piston 57.0 × 58.7 mm
Tỷ số nén 10.4:1
Công suất tối đa 11.3 kW (15.4 PS) / 8,500 vòng/phút
Mô-men cực đại 13.8 N·m (1.4 kgf·m) / 7,000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Cácte ướt
Dung tích dầu máy 1.15 L
Dung tích bình xăng 4.2 L
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng (1 vòi phun)
Hệ thống đánh lửa T. C. I (kỹ thuật số)
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực 5 số
Tỷ số truyền động 1st: 2.833 / 2nd: 1.875 / 3rd: 1.429 /
4th: 1.143 / 5th: 0.957
Loại khung Ống thép – cấu trúc kim cương
Góc/độ lệch phương trục lái 26°/ 81.0 mm
Kích thước bánh (trước/sau) 90/80-17M/C 46P / 120/70-17M/C 58P (không săm)
Phanh (trước/sau) Đĩa thủy lực (đường kính 245.0 mm) /
Đĩa thủy lực (đường kính 203.0 mm)
Loại giảm xóc (trước/sau) Cuộn lò xo / Van điều tiết thủy lực
Đồng hồ công-tơ-mét Kỹ thuật số
Loại phuộc nhún (trước/sau) Ống lồng/ Tay đòn
Đèn trước/ Đèn phụ/ Đèn hậu LED
-
Xe máy Yamaha Latte - Latte
38.000.000đ -
Xe máy Honda Future 2019 Căm Đĩa
32.000.000đ -
Xe Máy Honda Future 2019 Mâm
33.000.000đ -
Xe máy Honda Future 2019 Căm Đĩa - Future Đĩa
32.000.000đ -
xe SH Mode 2019 Xanh Lam
70.000.000đ -
Xe Máy Yamaha Sirius phanh Đùm
18.800.000đ -
Yamaha Grande ABS MỚI Kỷ Niệm 20 năm - grandeabs
49.000.000đ